--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Lagenaria siceraria chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
clethraceae
:
bộ thạch nam (thuộc chi đỗ quyên)
+
shaft-horse
:
ngựa đóng vào trong càng xe
+
impervious
:
không thấm, không lọt qua; không tiếp thu được, không bị ảnh hưởng, không bị tác động
+
heartfelt
:
chân thành, thành tâmheartfelt condolences lời chia buồn chân thànhheartfelt sympathy sự thông cảm chân thànhheartfelt gratitude lòng biết ơn chân thành
+
knightly
:
có tinh thần hiệp sĩ, thượng võ; nghĩa hiệp, hào hiệp